Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhựa sống


dt. Nguồn sinh lực, sức sống, ví như nhựa nuôi cây: tràn đầy nhựa sống.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.